Xu Haofeng 枪缨润物 草芥 挟刀揉手 Đạo Sĩ Hạ Sơn Thích Khách Bí Ẩn Thích Khách Bí Ẩn 箭士柳白猿 箭士柳白猿 Bậc Thầy Võ Thuật Bậc Thầy Võ Thuật 入型入格 Nhất Đại Tông Sư 刀背藏身 刀背藏身 刀背藏身 刀背藏身 门前宝地 门前宝地 诗眼倦天涯 诗眼倦天涯 Bậc Thầy Võ Thuật 圆桌派 十三邀 圆桌武侠派 圆桌武侠派